• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Du
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丨フ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰俞見
  • Thương hiệt:ONBUU (人弓月山山)
  • Bảng mã:U+89A6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 覦

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 覦 theo âm hán việt

覦 là gì? (Du). Bộ Kiến (+9 nét). Tổng 16 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: muốn được, Muốn được, hi vọng, mong cầu. Từ ghép với : “kí du” dòm dỏ, trông chờ. Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • muốn được

Từ điển Thiều Chửu

  • Muốn được. Như kí du dòm dỏ.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Muốn được, hi vọng, mong cầu

- “kí du” dòm dỏ, trông chờ.

Từ ghép với 覦