部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂) Kiến (見)
Các biến thể (Dị thể) của 覦
觎
覦 là gì? 覦 (Du). Bộ Kiến 見 (+9 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一丨フ一一丨丨丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: muốn được, Muốn được, hi vọng, mong cầu. Từ ghép với 覦 : “kí du” 覬覦 dòm dỏ, trông chờ. Chi tiết hơn...
- “kí du” 覬覦 dòm dỏ, trông chờ.