Đọc nhanh: 葫芦巴 (hồ lô ba). Ý nghĩa là: lá cỏ cà ri, lá methi.
葫芦巴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lá cỏ cà ri
fenugreek leaves
✪ 2. lá methi
methi leaves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葫芦巴
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 姐姐 喜欢 糖葫芦 吗 ?
- Chị muốn ăn kẹo hồ lô không ạ?
- 街头 的 摊 贩卖 葫芦 糖
- Sạp hàng trên phố bán kẹo hồ lô.
- 依样画葫芦
- rập khuôn máy móc
- 这串 糖葫芦 非常 好吃
- Xiên kẹo hồ lô này rất ngon.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 我 在 庙会 上 买 了 糖葫芦
- Tôi mua kẹo hồ lô ở hội chùa.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
芦›
葫›