Đọc nhanh: 绦虫 (thao trùng). Ý nghĩa là: sán; sán dây; sán sơ mít; sán đũa.
绦虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sán; sán dây; sán sơ mít; sán đũa
扁形动物,身体柔软,像带子,由许多节片构成,每个节片都有雌雄两性生殖器常见的是有钩绦虫和无钩绦虫两种,都能附着在宿主的肠道里成虫寄生在人体内,幼虫叫囊虫, 多寄生在猪、牛等动物体内,也能寄生在人体内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绦虫
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 农民 药死 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绦›
虫›