• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Nguyệt (月) Nhất (一)

  • Pinyin: Jū , Qū
  • Âm hán việt: Thư
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石且
  • Thương hiệt:MRBM (一口月一)
  • Bảng mã:U+7820
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砠

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥕑

Ý nghĩa của từ 砠 theo âm hán việt

砠 là gì? (Thư). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: núi đá có đất, Núi đất có đá. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • núi đá có đất

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Núi đất có đá

- “Trắc bỉ thư hĩ, Ngã mã đồ hĩ” , (Chu nam , Quyển nhĩ ) (Muốn) lên núi đất đá kia, (Nhưng) ngựa ta bị bệnh rồi.

Trích: Thi Kinh

Từ ghép với 砠