砚兄 yàn xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiễn huynh】

Đọc nhanh: 砚兄 (nghiễn huynh). Ý nghĩa là: sinh viên năm cuối.

Ý Nghĩa của "砚兄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砚兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh viên năm cuối

senior fellow student

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砚兄

  • volume volume

    - 砚兄 yànxiōng

    - bạn học lớp đàn anh

  • volume volume

    - shì 仲兄 zhòngxiōng ma

    - Anh ấy là anh hai phải không?

  • volume volume

    - 当作 dàngzuò 兄弟 xiōngdì

    - Anh ấy coi tôi như anh em.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 同宗 tóngzōng de 兄弟 xiōngdì

    - Họ là anh em trong cùng một họ

  • volume volume

    - shì de 家门 jiāmén 堂兄弟 tángxiōngdì

    - cậu ấy là anh em họ nhà tôi.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 弟兄 dìxiōng 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 姐姐 jiějie

    - nó không có anh và em trai, chỉ có một chị gái.

  • volume volume

    - 当成 dàngchéng 亲兄弟 qīnxiōngdì 一样 yīyàng 时时 shíshí 劝戒 quànjiè 帮助 bāngzhù

    - anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.

  • volume volume

    - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Huynh , Huống
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHU (口竹山)
    • Bảng mã:U+5144
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBHU (一口月竹山)
    • Bảng mã:U+781A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình