砚水壶儿 yàn shuǐhú er
volume volume

Từ hán việt: 【nghiễn thuỷ hồ nhi】

Đọc nhanh: 砚水壶儿 (nghiễn thuỷ hồ nhi). Ý nghĩa là: hộp đựng nước cho một phiến mực.

Ý Nghĩa của "砚水壶儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砚水壶儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp đựng nước cho một phiến mực

water container for an ink slab

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砚水壶儿

  • volume volume

    - 壶里 húlǐ de shuǐ 滚开 gǔnkāi le

    - Nước trong nồi đã sôi rồi.

  • volume volume

    - 茶壶 cháhú duì 点儿 diǎner 开水 kāishuǐ

    - Chế một ít nước sôi vào bình trà.

  • volume volume

    - 茶壶 cháhú de 嘴儿 zuǐér 不漏水 bùlòushuǐ

    - Miệng ấm trà không bị rỉ nước.

  • volume volume

    - dào 月头儿 yuètouer le 该交 gāijiāo 水电费 shuǐdiànfèi le

    - hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - xiān zuò 一会儿 yīhuìer 一壶 yīhú chá

    - Bạn ngồi một lát trước, tôi đi pha một ấm trà.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gǎo 点儿 diǎner 水来 shuǐlái

    - Họ lấy một ít nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBHU (一口月竹山)
    • Bảng mã:U+781A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình