Đọc nhanh: 矽钢片 (tịch cương phiến). Ý nghĩa là: thép lá xi-li-xom.
矽钢片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép lá xi-li-xom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽钢片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
矽›
钢›