Đọc nhanh: 矽藻 (tịch tảo). Ý nghĩa là: tảo cát.
矽藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo cát
diatom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽藻
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 矽华
- khoáng thiếc
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矽›
藻›