矽藻 xì zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tịch tảo】

Đọc nhanh: 矽藻 (tịch tảo). Ý nghĩa là: tảo cát.

Ý Nghĩa của "矽藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矽藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảo cát

diatom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽藻

  • volume volume

    - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • volume volume

    - 矽华 xìhuá

    - khoáng thiếc

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 什么 shénme 藻类 zǎolèi

    - Đây là loại tảo gì?

  • volume volume

    - 这藻色 zhèzǎosè 真美 zhēnměi

    - Màu rêu này thật đẹp.

  • volume volume

    - 硅藻 guīzǎo 测试 cèshì 说明 shuōmíng

    - Mức tảo cát chỉ ra rằng

  • volume volume

    - 藻色 zǎosè 华美 huáměi 动人 dòngrén

    - Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.

  • volume volume

    - 过激 guòjī de 革命 gémìng 词藻 cízǎo

    - những lời lẽ cách mạng quá khích.

  • volume volume

    - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNI (一口弓戈)
    • Bảng mã:U+77FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao