Đọc nhanh: 瞒天大谎 (man thiên đại hoang). Ý nghĩa là: lời nói dối to lớn, con điếm.
瞒天大谎 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói dối to lớn
enormous lie
✪ 2. con điếm
whopper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞒天大谎
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 漫天大谎
- nói dối thấu trời.
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
天›
瞒›
谎›