Đọc nhanh: 癞痢 (lại lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.
癞痢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chốc đầu
同"瘌痢": 黄癣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞痢
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 屙 痢
- đi lị.
- 长 了 一头 癞子
- bị bệnh chốc đầu.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉
- Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
痢›
癞›