癞痢 làilì
volume volume

Từ hán việt: 【lại lị】

Đọc nhanh: 癞痢 (lại lị). Ý nghĩa là: bệnh chốc đầu.

Ý Nghĩa của "癞痢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

癞痢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh chốc đầu

同"瘌痢": 黄癣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞痢

  • volume volume

    - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • volume volume

    - ē

    - đi lị.

  • volume volume

    - zhǎng le 一头 yītóu 癞子 làizǐ

    - bị bệnh chốc đầu.

  • volume volume

    - 癞蛤蟆想吃天鹅肉 làihámáxiǎngchītiānéròu

    - Cóc ghẻ mà đòi ăn thịt thiên nga.

  • volume volume

    - 癞蛤蟆想吃天鹅肉 làihámáxiǎngchītiānéròu shì 良家妇女 liángjiāfùnǚ 回家 huíjiā 自己 zìjǐ 照镜子 zhàojìngzi ba

    - Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin: Là , Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKDLO (重大木中人)
    • Bảng mã:U+765E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình