Đọc nhanh: 癞皮病 (lại bì bệnh). Ý nghĩa là: pellagra, ghẻ.
癞皮病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pellagra
✪ 2. ghẻ
scabies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癞皮病
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 这 孩子 真皮 实 , 从来 没闹 过病
- đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
- 我 当时 被 一个 嬉皮 女 传染 到 淋病
- Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
癞›
皮›