Đọc nhanh: 瘴气 (chướng khí). Ý nghĩa là: chướng khí; khí độc; yên chướng; chướng; nước độc. Ví dụ : - 山岚瘴气。 sơn lam chướng khí.
瘴气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chướng khí; khí độc; yên chướng; chướng; nước độc
热带或亚热带山林中的湿热空气,从前认为是瘴疠的病原
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘴气
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
瘴›