Đọc nhanh: 煅炉 (đoán lô). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) môi trường cực kỳ nóng, làm giả.
煅炉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) môi trường cực kỳ nóng
fig. extremely hot environment
✪ 2. làm giả
forge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅炉
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 回炉 重造
- cho vào lò nấu lại.
- 她 只有 坐在 壁炉 前才 感觉 到 暖和
- Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.
- 她 忌 高温 , 不敢 靠近 火炉
- Cô ấy sợ nhiệt độ cao, không dám lại gần lò sưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
煅›