Đọc nhanh: 瀛寰 (doanh hoàn). Ý nghĩa là: toàn thế giới; doanh hoàn.
瀛寰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn thế giới; doanh hoàn
指全世界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛寰
- 寰海
- trong nước.
- 留学 东瀛
- du học sinh Nhật Bản
- 惨绝人寰
- cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời
- 人 寰
- nhân gian
- 声振寰宇
- nổi danh thiên hạ
- 寰宇
- hoàn vũ; dưới vòm trời
- 寰宇 之间 , 我们 都 是 一家人
- Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
寰›
瀛›