瀛寰 yínghuán
volume volume

Từ hán việt: 【doanh hoàn】

Đọc nhanh: 瀛寰 (doanh hoàn). Ý nghĩa là: toàn thế giới; doanh hoàn.

Ý Nghĩa của "瀛寰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瀛寰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn thế giới; doanh hoàn

指全世界

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛寰

  • volume volume

    - 寰海 huánhǎi

    - trong nước.

  • volume volume

    - 留学 liúxué 东瀛 dōngyíng

    - du học sinh Nhật Bản

  • volume volume

    - 惨绝人寰 cǎnjuérénhuán

    - cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời

  • volume volume

    - rén huán

    - nhân gian

  • volume volume

    - 声振寰宇 shēngzhènhuányǔ

    - nổi danh thiên hạ

  • volume volume

    - 寰宇 huányǔ

    - hoàn vũ; dưới vòm trời

  • volume volume

    - 寰宇 huányǔ 之间 zhījiān 我们 wǒmen dōu shì 一家人 yījiārén

    - Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLV (十田中女)
    • Bảng mã:U+5BF0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRN (水卜口弓)
    • Bảng mã:U+701B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình