Đọc nhanh: 瀛洲 (doanh châu). Ý nghĩa là: Yingzhou, cực đông của ba hòn đảo huyền thoại ở biển Đông, quê hương của những người bất tử và nguồn thần dược trường sinh bất tử.
✪ 1. Yingzhou, cực đông của ba hòn đảo huyền thoại ở biển Đông, quê hương của những người bất tử và nguồn thần dược trường sinh bất tử
Yingzhou, easternmost of three fabled islands in Eastern sea, home of immortals and source of elixir of immortality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛洲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 非洲 的 天气 非常 热
- Thời tiết ở châu Phi rất nóng.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
瀛›