瀛洲 yíng zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【doanh châu】

Đọc nhanh: 瀛洲 (doanh châu). Ý nghĩa là: Yingzhou, cực đông của ba hòn đảo huyền thoại ở biển Đông, quê hương của những người bất tử và nguồn thần dược trường sinh bất tử.

Ý Nghĩa của "瀛洲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Yingzhou, cực đông của ba hòn đảo huyền thoại ở biển Đông, quê hương của những người bất tử và nguồn thần dược trường sinh bất tử

Yingzhou, easternmost of three fabled islands in Eastern sea, home of immortals and source of elixir of immortality

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛洲

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 估计 gūjì shì 欧洲人 ōuzhōurén

    - Tôi nghĩ họ là người châu Âu.

  • volume volume

    - zhù zài 欧洲 ōuzhōu 很多年 hěnduōnián le

    - Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 非洲 fēizhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng

    - Thời tiết ở châu Phi rất nóng.

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 二战 èrzhàn shí céng zài 欧洲 ōuzhōu 打仗 dǎzhàng

    - Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 知道 zhīdào zài 南美洲 nánměizhōu de 遭遇 zāoyù

    - Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EILL (水戈中中)
    • Bảng mã:U+6D32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRN (水卜口弓)
    • Bảng mã:U+701B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình