Đọc nhanh: 瀛台 (doanh thai). Ý nghĩa là: Bệ đại dương ở Trung Nam Hải 中南海 được bao quanh bởi nước ở ba mặt, khu vui chơi giải trí cho các phu nhân và thê thiếp của hoàng gia, gần đây là khu vực dành cho những người đứng đầu cộng sản..
瀛台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệ đại dương ở Trung Nam Hải 中南海 được bao quanh bởi nước ở ba mặt, khu vui chơi giải trí cho các phu nhân và thê thiếp của hoàng gia, gần đây là khu vực dành cho những người đứng đầu cộng sản.
Ocean platform in Zhongnanhai 中南海 [Zhōng nán hǎi] surrounded by water on three sides, recreation area for imperial wives and concubines, more recently for communist top brass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛台
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
瀛›