Đọc nhanh: 槛花笼鹤 (hạm hoa lung hạc). Ý nghĩa là: hoa trong lồng, hạc trong giỏ (thành ngữ); Tù nhân.
槛花笼鹤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa trong lồng, hạc trong giỏ (thành ngữ); Tù nhân
a flower in a cage, a crane in a basket (idiom); prisoner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槛花笼鹤
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槛›
笼›
花›
鹤›