Đọc nhanh: 棺材瓤子 (quan tài nhương tử). Ý nghĩa là: người già sắp chết.
棺材瓤子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người già sắp chết
指快死的老年人 (含诅咒意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棺材瓤子
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 棺材 架 , 尸体 架 埋葬 前 用以 放置 尸体 或 棺材 的 架子
- Giá đỡ quan tài, là cái gỗ được sử dụng trước khi chôn cất để đặt xác chết hoặc quan tài.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 这种 材质 的 裤子 很 舒服
- Quần chất liệu này rất thoải mái.
- 橘子 瓤儿
- cùi quít.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
材›
棺›
瓤›