Đọc nhanh: 昼伏夜出 (trú phục dạ xuất). Ý nghĩa là: về đêm, trốn vào ban ngày và ra ngoài vào ban đêm.
昼伏夜出 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. về đêm
nocturnal
✪ 2. trốn vào ban ngày và ra ngoài vào ban đêm
to hide by day and come out at night
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昼伏夜出
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 母亲 昼夜 担心 在外 的 孩子
- Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.
- 傍晚 接到 命令 , 当夜 就 出发 了
- chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.
- 我们 夜里 出去 散步
- Chúng tôi đi dạo vào ban đêm.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 开 了 一个 夜车 , 才 把 这篇 搞子 赶 了 出来
- phải thức suốt đêm để viết mới hoàn tất kịp bản thảo này.
- 宵夜 我们 出去 散步
- Ban đêm chúng tôi ra ngoài đi dạo.
- 我 开始 害怕 夜间 单独 外出 了
- Tôi sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
出›
夜›
昼›