敛衽 liǎnrèn
volume volume

Từ hán việt: 【liễm nhẫm】

Đọc nhanh: 敛衽 (liễm nhẫm). Ý nghĩa là: chỉnh đốn trang phục, đồ hành lễ (của phụ nữ). Ví dụ : - 敛衽而拜。 chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

Ý Nghĩa của "敛衽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敛衽 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉnh đốn trang phục

整整衣襟,表示恭敬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敛衽 liǎnrèn ér bài

    - chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

✪ 2. đồ hành lễ (của phụ nữ)

指妇女行礼 也作裣衽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敛衽

  • volume volume

    - 敛衽 liǎnrèn ér bài

    - chỉnh đốn trang phục để mà bái lễ.

  • volume volume

    - 烟霏 yānfēi 云敛 yúnliǎn

    - mây khói bay tan

  • volume volume

    - 盗匪 dàofěi 敛迹 liǎnjì

    - bọn phỉ đang che dấu tung tích.

  • volume volume

    - 敛钱 liǎnqián 办学 bànxué

    - góp tiền để học hành.

  • volume volume

    - 敛迹 liǎnjì 潜踪 qiánzōng

    - dấu tung tích.

  • volume volume

    - 屏气 bǐngqì 敛迹 liǎnjì

    - ráng nín thở.

  • volume volume

    - 请敛 qǐngliǎn de 语言 yǔyán

    - Xin hãy thu lại lời nói của bạn.

  • volume volume

    - 笑容 xiàoróng zài de 脸上 liǎnshàng 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMOK (人一人大)
    • Bảng mã:U+655B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHG (中竹土)
    • Bảng mã:U+887D
    • Tần suất sử dụng:Thấp