Đọc nhanh: 扰流板 (nhiễu lưu bản). Ý nghĩa là: cánh lướt gió (ô tô hoặc hàng không).
扰流板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh lướt gió (ô tô hoặc hàng không)
spoiler (automotive or aeronautical)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扰流板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 木板 在 海上 漂流
- Tấm ván gỗ trôi trên biển.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 别 打扰 老板 的 休息时间
- Đừng làm phiền giờ nghỉ ngơi của sếp.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扰›
板›
流›