戆头 gàng tóu
volume volume

Từ hán việt: 【tráng đầu】

Đọc nhanh: 戆头 (tráng đầu). Ý nghĩa là: ngốc; ngây dại; đần; ngây ngô; đần độn.

Ý Nghĩa của "戆头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngốc; ngây dại; đần; ngây ngô; đần độn

傻瓜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戆头

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 戆头戆脑 gàngtóugàngnǎo

    - đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+21 nét)
    • Pinyin: Gàng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Tráng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOP (卜人心)
    • Bảng mã:U+6206
    • Tần suất sử dụng:Thấp