部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Thập (十) Nhật (日) Cổn (丨) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 慱
𰑁
慱 là gì? 慱 (đoàn). Bộ Tâm 心 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶丨一丨フ一一丨一丶一丨丶). Ý nghĩa là: Buồn lo, ưu sầu. Chi tiết hơn...
- “Thứ kiến tố quan hề, Cức nhân loan loan hề, Lao tâm đoàn đoàn hề” 庶見素冠兮, 棘人欒欒兮, 勞心慱慱兮 (Cối phong 檜風, Tố quan 素冠) Mong được thấy cái mũ trắng (của người mãn tang đội), Người có tang gầy yếu hề, Lòng ta lao khổ ưu sầu.
Trích: Thi Kinh 詩經