Đọc nhanh: 恳托 (khẩn thác). Ý nghĩa là: năn nỉ; khẩn thiết gởi gắm. Ví dụ : - 恳托你把这件衣服带给他。 năn nỉ bạn hãy cầm cái áo này đưa cho anh ta.
恳托 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năn nỉ; khẩn thiết gởi gắm
恳切地托付
- 恳托 你 把 这件 衣服 带给 他
- năn nỉ bạn hãy cầm cái áo này đưa cho anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恳托
- 恳托
- chân thành gởi gắm.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 恳托 你 把 这件 衣服 带给 他
- năn nỉ bạn hãy cầm cái áo này đưa cho anh ta.
- 他 在 恳求 拨款 修建 一所 新 学校
- Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恳›
托›