Các biến thể (Dị thể) của 嶮

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𡸴 𡽗

Ý nghĩa của từ 嶮 theo âm hán việt

嶮 là gì? (Hiểm). Bộ Sơn (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: nguy hiểm, Địa thế nguy hiểm, khó đi, Cao vút, Chút xíu nữa, suýt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nguy hiểm

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Địa thế nguy hiểm, khó đi

- “Thế lộ hi hiểm” (Bỉ nông thi ) Đường đời hiểm trở.

Trích: Lục Quy Mông

* Cao vút
Phó từ
* Chút xíu nữa, suýt

- “San pha thượng Mã Trung dẫn nhất quân, xuất nhất tiễn xạ trúng Hoàng Trung kiên oa, hiểm ta nhi lạc mã” , , (Đệ bát thập tam hồi) Trên sườn núi Mã Trung dẫn một toán quân xuống, bắn một mũi tên trúng ngay hõm vai Hoàng Trung, (khiến Hoàng Trung) suýt ngã ngựa.

Trích: Tam quốc diễn nghĩa

Từ ghép với 嶮