Các biến thể (Dị thể) của 咐
Ý nghĩa của từ 咐 theo âm hán việt
咐 là gì? 咐 (Phó, Phù). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一ノ丨一丨丶). Ý nghĩa là: Hà hơi., Hà hơi, Hà hơi., Hà hơi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hà hơi.
- Một âm là phó. Phân phó 吩咐 dặn bảo kẻ dưới.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Hà hơi.
- Một âm là phó. Phân phó 吩咐 dặn bảo kẻ dưới.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 咐