Đọc nhanh: 喇叭水仙 (lạt bá thuỷ tiên). Ý nghĩa là: hoa thủy tiên vàng.
喇叭水仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa thủy tiên vàng
daffodil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇叭水仙
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 小朋友 们 正在 吹喇叭
- Các em nhỏ đang thổi kèn.
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
叭›
喇›
水›