Đọc nhanh: 呕泄 (ẩu tiết). Ý nghĩa là: Thổ tả. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lão phu tình hoài ác; Sổ nhật ẩu tiết ngọa 老夫情懷惡; 數日嘔泄臥 (Bắc chinh 北征)..
呕泄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thổ tả. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Lão phu tình hoài ác; Sổ nhật ẩu tiết ngọa 老夫情懷惡; 數日嘔泄臥 (Bắc chinh 北征).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕泄
- 令人作呕
- khiến người khác buồn nôn.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 他 通过 运动 来 宣泄 压力
- Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.
- 他 那 狗仗人势 的 嘴脸 令人作呕
- Cái vẻ mặt chó cậy gần nhà của anh ta khiến người khác kinh tởm.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
泄›