俎豆 zǔ dòu
volume volume

Từ hán việt: 【trở đậu】

Đọc nhanh: 俎豆 (trở đậu). Ý nghĩa là: đĩa; mâm và đĩa, cúng tế; cúng bái.

Ý Nghĩa của "俎豆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俎豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa; mâm và đĩa

俎和豆,古代祭祀、宴会时盛肉类等食品的两种器皿

✪ 2. cúng tế; cúng bái

指奉祀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俎豆

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ páo 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.

  • volume volume

    - zài 豆子 dòuzi ne

    - Anh ấy đang xay đậu nành.

  • volume volume

    - xìng dòu

    - Anh ấy họ Đậu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy thích ăn khoai tây.

  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 红豆 hóngdòu táng gēng

    - Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen ài chī de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu chī 几口 jǐkǒu jiù xiǎng

    - Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OOBM (人人月一)
    • Bảng mã:U+4FCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao