Đọc nhanh: 侏侏 (chu chu). Ý nghĩa là: Đần độn, chẳng biết gì..
侏侏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đần độn, chẳng biết gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏侏
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 我 才 不是 精神 上 的 侏儒
- Tôi không phải là một thằng điên.
- 有 学者 认为 他 是 个 残疾 的 侏儒
- Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật
- 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
侏›