侏侏 zhū zhū
volume volume

Từ hán việt: 【chu chu】

Đọc nhanh: 侏侏 (chu chu). Ý nghĩa là: Đần độn, chẳng biết gì..

Ý Nghĩa của "侏侏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侏侏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đần độn, chẳng biết gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏侏

  • volume volume

    - 侏罗纪 zhūluójì yǒu 很多 hěnduō 恐龙 kǒnglóng

    - Kỷ Jura có nhiều khủng long.

  • volume volume

    - cái 不是 búshì 精神 jīngshén shàng de 侏儒 zhūrú

    - Tôi không phải là một thằng điên.

  • volume volume

    - yǒu 学者 xuézhě 认为 rènwéi shì 残疾 cánjí de 侏儒 zhūrú

    - Một số học giả tin rằng anh ta là một người lùn tàn tật

  • volume volume

    - shì dàn 我念 wǒniàn 得出 déchū 侏罗纪 zhūluójì

    - Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.

  • volume volume

    - 侏罗纪 zhūluójì 公园 gōngyuán shì yǒu 可能 kěnéng 发生 fāshēng de

    - Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Thù
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHJD (人竹十木)
    • Bảng mã:U+4F8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình