Đọc nhanh: 侏罗 (chu la). Ý nghĩa là: Dãy núi Jura ở miền đông nước Pháp và kéo dài đến Thụy Sĩ.
✪ 1. Dãy núi Jura ở miền đông nước Pháp và kéo dài đến Thụy Sĩ
Jura mountains of eastern France and extending into Switzerland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏罗
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侏›
罗›