pH值 ph zhí
volume volume

Từ hán việt: 【trị】

Đọc nhanh: pH (trị). Ý nghĩa là: độ PH.

Ý Nghĩa của "pH值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

pH值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ PH

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến pH值

  • volume volume

    - Happy bèi 翻译成 fānyìchéng 快乐 kuàilè

    - Happy được dịch là vui vẻ.

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao