Đọc nhanh: pH值 (trị). Ý nghĩa là: độ PH.
pH值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ PH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến pH值
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›