Đọc nhanh: X字 (tự). Ý nghĩa là: ích-xì.
X字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ích-xì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›