X字 x zì
volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: X (tự). Ý nghĩa là: ích-xì.

Ý Nghĩa của "X字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

X字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ích-xì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X字

  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • volume volume

    - winx 还有 háiyǒu de 姐妹 jiěmèi men 已经 yǐjīng 回来 huílai le

    - winx, và các chị em đã trở lại.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao