Đọc nhanh: 照门 (chiếu môn). Ý nghĩa là: lỗ ngắm.
照门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ ngắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照门
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 照顾 各个部门
- Chú ý đến tất cả các ngành
- 我们 必须 观照 好 感觉 的 大门
- Chúng ta phải xem xét nghiên cứu cảm ứng từ của cánh cửa.
- 在 照相 前 , 他 调整 了 快门
- Trước khi chụp ảnh, anh ấy điều chỉnh tốc độ màn trập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
门›