Đọc nhanh: UV曝光灯 (bộc quang đăng). Ý nghĩa là: đèn UV.
UV曝光灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn UV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UV曝光灯
- 屋里 灯光 十分 朗亮
- Ánh sáng trong phòng rất sáng sủa.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 夜深 了 , 屋里 还有 灯光
- Khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
曝›
灯›