Đọc nhanh: 风速测试仪 (phong tốc trắc thí nghi). Ý nghĩa là: Máy đo tốc đọ gió.
风速测试仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo tốc đọ gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风速测试仪
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 学生 通过 了 知识 测试
- Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.
- 他 正在 接受 激素 测试
- Anh ấy đang xét nghiệm hormone.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
测›
试›
速›
风›