Đọc nhanh: USB手指 (thủ chỉ). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB, xem thêm 閃存盤 | 闪存盘.
USB手指 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa flash USB
USB flash drive
✪ 2. xem thêm 閃存盤 | 闪存盘
see also 閃存盤|闪存盘 [shǎn cún pán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB手指
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
指›