USB手指 usb shǒuzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thủ chỉ】

Đọc nhanh: USB手指 (thủ chỉ). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB, xem thêm 閃存盤 | 闪存盘.

Ý Nghĩa của "USB手指" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

USB手指 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ổ đĩa flash USB

USB flash drive

✪ 2. xem thêm 閃存盤 | 闪存盘

see also 閃存盤|闪存盘 [shǎn cún pán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB手指

  • volume volume

    - 屈指可数 qūzhǐkěshǔ (sh , 形容 xíngróng 数目 shùmù 很少 hěnshǎo )

    - có thể đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao