TPU大底 tpu dà dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đại để】

Đọc nhanh: TPU大底 (đại để). Ý nghĩa là: Đế TPU.

Ý Nghĩa của "TPU大底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

TPU大底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đế TPU

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TPU大底

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao