PU大底 pu dà dǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đại để】

Đọc nhanh: PU大底 (đại để). Ý nghĩa là: Đế PU.

Ý Nghĩa của "PU大底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

PU大底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đế PU

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PU大底

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ 还是 háishì 年轻人 niánqīngrén 干劲 gànjìn

    - Nói cho cùng vẫn là lớp trẻ hăng hái nhất.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao