Đọc nhanh: PU大底 (đại để). Ý nghĩa là: Đế PU.
PU大底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế PU
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến PU大底
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 到底 还是 年轻人 干劲 大
- Nói cho cùng vẫn là lớp trẻ hăng hái nhất.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
底›