Đọc nhanh: 法兰片 (pháp lan phiến). Ý nghĩa là: mảnh mặt bích (Thủy điện).
法兰片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh mặt bích (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰片
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 他 的 看法 很 片面
- Cách nhìn của anh ấy rất phiến diện.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 这张 图片 无法 下载
- Không thể tải xuống hình ảnh này.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
法›
片›