Đọc nhanh: OKR系统 (hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống OKR.
OKR系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống OKR
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến OKR系统
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 手机 系统升级 到 IOS10
- Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
统›