Đọc nhanh: N久 (cửu). Ý nghĩa là: một thời gian rất dài (từ nguyên: trong toán học, n đại diện cho một số lớn tùy ý).
✪ 1. một thời gian rất dài (từ nguyên: trong toán học, n đại diện cho một số lớn tùy ý)
a very long time (etymology: in mathematics, n represents an arbitrarily large number)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến N久
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›