Đọc nhanh: P民 (dân). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) shitizen, thường dân, hoi thăm dò.
P民 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) shitizen
(slang) shitizen
✪ 2. thường dân
commoner
✪ 3. hoi thăm dò
hoi polloi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P民
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›