L照 l zhào
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu】

Đọc nhanh: L (chiếu). Ý nghĩa là: ảnh khỏa thân (từ 裸照).

Ý Nghĩa của "L照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

L照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảnh khỏa thân (từ 裸照)

nude picture (from 裸照 [luǒ zhào])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến L照

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 遵照 zūnzhào

    - tất cả tuân theo

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 照常 zhàocháng 运作 yùnzuò

    - Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao