Đọc nhanh: L照 (chiếu). Ý nghĩa là: ảnh khỏa thân (từ 裸照).
L照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh khỏa thân (từ 裸照)
nude picture (from 裸照 [luǒ zhào])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến L照
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›