Đọc nhanh: P挡 (đảng). Ý nghĩa là: công viên (bánh răng), chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số).
✪ 1. công viên (bánh răng)
park (gear)
✪ 2. chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số)
program mode (on a digital camera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P挡
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›