P挡 p dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng】

Đọc nhanh: P (đảng). Ý nghĩa là: công viên (bánh răng), chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số).

Ý Nghĩa của "P挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. công viên (bánh răng)

park (gear)

✪ 2. chế độ chương trình (trên máy ảnh kỹ thuật số)

program mode (on a digital camera)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P挡

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮挡 zhēdǎng le 月亮 yuèliang

    - Mây đã che khuất mặt trăng.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao