Đọc nhanh: N挡 (đảng). Ý nghĩa là: trung tính (bánh răng).
N挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tính (bánh răng)
neutral (gear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến N挡
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›