N挡 n dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đảng】

Đọc nhanh: N (đảng). Ý nghĩa là: trung tính (bánh răng).

Ý Nghĩa của "N挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

N挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung tính (bánh răng)

neutral (gear)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến N挡

  • volume volume

    - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao