Đọc nhanh: K线图 (tuyến đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ hình nến.
K线图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ hình nến
candlestick chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K线图
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
线›