Đọc nhanh: H型钢 (hình cương). Ý nghĩa là: Thép chữ H.
H型钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép chữ H
断面形状类似于大写拉丁字母H的一种经济断面型材,又叫万能钢梁、宽缘 (边) 工字钢或平行翼缘工字钢。H型钢的横断面通常包括腹板和翼缘板两部分,又称为腰部和边部。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến H型钢
- 异型 钢
- thép dị hình
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
钢›