H型钢 h xínggāng
volume volume

Từ hán việt: 【hình cương】

Đọc nhanh: H型钢 (hình cương). Ý nghĩa là: Thép chữ H.

Ý Nghĩa của "H型钢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

H型钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thép chữ H

断面形状类似于大写拉丁字母H的一种经济断面型材,又叫万能钢梁、宽缘 (边) 工字钢或平行翼缘工字钢。H型钢的横断面通常包括腹板和翼缘板两部分,又称为腰部和边部。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến H型钢

  • volume volume

    - 异型 yìxíng gāng

    - thép dị hình

  • volume volume

    - 大型 dàxíng 钢材 gāngcái

    - thép cỡ lớn

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 一家 yījiā 大型 dàxíng 钢铁厂 gāngtiěchǎng

    - Gần đó có một nhà máy thép lớn.

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao