Đọc nhanh: G友 (hữu). Ý nghĩa là: xem 基 友.
G友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 基 友
see 基友 [jī yǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến G友
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›