K书 k shū
volume volume

Từ hán việt: 【thư】

Đọc nhanh: K (thư). Ý nghĩa là: xem thêm 啃書 | 啃书, để nhồi nhét (tiếng Đài Loan, từ tiếng Đài Loan khè su , lit. để gặm một cuốn sách), học.

Ý Nghĩa của "K书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

K书 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xem thêm 啃書 | 啃书

see also 啃書|啃书 [kěn shū]

✪ 2. để nhồi nhét (tiếng Đài Loan, từ tiếng Đài Loan khè su 齧 書, lit. để gặm một cuốn sách)

to cram (Taiwan, from Taiwanese khè su 齧書, lit. to gnaw a book)

✪ 3. học

to study

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K书

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • volume volume

    - hēi 书包 shūbāo zài 桌上 zhuōshàng

    - Cặp sách màu đen ở trên bàn.

  • volume volume

    - 潲雨 shàoyǔ 桌子 zhuōzi shàng de 书全 shūquán zhuó 湿 shī le

    - vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.

  • volume volume

    - 本书 běnshū

    - một quyển sách.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 晚上 wǎnshang zài 家里 jiālǐ 读书 dúshū

    - Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.

  • volume volume

    - 一摞 yīluò shū 放在 fàngzài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Một chồng sách được đặt ở trong góc.

  • volume volume

    - 一本 yīběn xiě zuì 惊险 jīngxiǎn de 故事书 gùshìshū zài 这儿 zhèér hái 没有 méiyǒu kàn wán

    - quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong

  • volume volume

    - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ